Skip to main content
Side panel
New BKeL
English (en)
English (en)
Vietnamese (vi)
Log in
Công Trình
Home
Courses
Video
Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Công Trình
Course categories:
Build-It Project
Build-It Project / Hướng dẫn sử dụng BKeL
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / Trung tâm đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study))
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Vật lý Đại cương
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cảng - Công Trình Biển
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện & TTập Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Thực Tập Điện Tử
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Kỹ thuật Địa Chất Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Giáo Vụ Khoa Địa Chất
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / Trung tâm đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Silicat
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Ban Giảng Dạy Thực Hành
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ Thuật Dệt May
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Văn Phòng Đào tạo Quốc tế
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Giáo vụ khoa giao thông
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Tàu Thủy
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV))
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Mời Giảng Việt Pháp
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree))
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV))
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Thực Tập Điện Tử
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện & TTập Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV))
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Mời Giảng Việt Pháp
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện & TTập Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Văn Phòng Đào tạo Quốc tế
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / Trung tâm đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ Thuật Dệt May
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / Trung tâm đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program )
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Vật lý Đại cương
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Giáo Vụ Khoa KT Hóa Học
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cảng - Công Trình Biển
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện & TTập Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Kỹ thuật Địa Chất Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Giáo Vụ Khoa Địa Chất
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Ban Giảng Dạy Thực Hành
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ Thuật Dệt May
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Văn Phòng Đào tạo Quốc tế
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Giáo vụ khoa giao thông
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Tàu Thủy
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / Trung tâm đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study))
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện & TTập Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Giáo vụ khoa giao thông
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Tàu Thủy
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Tàu Thủy
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Giáo vụ khoa giao thông
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / Trung tâm đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Thực Tập Điện Tử
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện & TTập Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Giáo Dục Thể Chất
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Vật lý Đại cương
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ Thuật Dệt May
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / CN Khoan & Khai Thác DK
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Kỹ thuật Địa Chất Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Cơ ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Vật lý Đại cương
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo Sau Đại học
Học kỳ II năm học 2020-2021 (Semester 2 - Academic year 2020-2021) / Lớp chủ nhiệm (Form Class)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study))
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree))
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV))
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program )
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study))
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2020-2021 (Semester 1 - Academic year 2020-2021) / Lớp chủ nhiệm (Form Class)
Video
Video / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Video / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / Trung tâm đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp
Video / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / Giáo vụ bảo dưỡng Công nghiệp
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / TTNC vật liệu mới
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ Thuật Dệt May
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Ban Giảng Dạy Thực Hành
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ Thuật Điều Khiển TĐộng
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Phòng TN CAD/CAM
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Phòng TN Đo Lường
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Phòng TN Điều Khiển Tự Động Hóa
Video / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Giáo Vụ Khoa Cơ Khí
Video / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Video / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Chất Khoáng Sản
Video / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Video / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / CN Khoan & Khai Thác DK
Video / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Video / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Kỹ thuật Địa Chất Dầu Khí
Video / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Video / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Giáo Vụ Khoa Địa Chất
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện & TTập Điện
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / TT CN Thông Tin Địa Lý
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Thực Tập Điện Tử
Video / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Hệ Thống Năng Lượng
Video / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Video / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Video / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Video / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Video / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Phần Mềm ứng Dụng
Video / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Video / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Video / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Video / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Video / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Video / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Video / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Video / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Video / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Video / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Phòng Thí Nghiệm Cao Su
Video / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Giáo Vụ Khoa KT Hóa Học
Video / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / PTN Vô Cơ Kỹ Thuật
Video / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / TTNC Vật Liệu Silicat
Video / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / TTNC Vật Liệu Polyme
Video / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / TTNC Hóa Màu - VLMCC
Video / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Video / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Trung Tâm Hóa Màu
Video / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Video / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Hóa Dược Phẩm
Video / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Video / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Video / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Video / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Video / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Video / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Video / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Giáo vụ khoa quản lý CN
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / TTNC Nước - Môi Trường
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thủy Điện - Trạm Bơm
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cảng - Công Trình Biển
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / TTNC Nước - Môi Trường
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / TTNC Vật Liệu Xây Dựng
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Video / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Video / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Video / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Giáo Vụ Khoa Môi Trường
Video / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Video / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Video / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Hệ thống TT Môi trường & Tài nguyên
Video / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / An toàn Sức Khỏe và Môi Trường
Video / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Khoa Học &Công Nghệ Nước
Video / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Video / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Video / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Học
Video / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Nga Văn
Video / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Giáo Dục Thể Chất
Video / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Video / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Video / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / VP Khoa Khoa học ứng dụng
Video / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Laser
Video / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Cơ ứng Dụng
Video / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng Tính Toán Cơ Học
Video / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Video / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Ngoại Ngữ
Video / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý ứng dụng
Video / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Vật lý Đại cương
Video / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán
Video / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh
Video / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Video / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Video / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Tàu Thủy
Video / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Video / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Giáo vụ khoa giao thông
Video / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Video / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Video / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Silicat
Video / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Video / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Video / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Video / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Video / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Video / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Video / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Bộ Môn Quân Sự
Video / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Mời Giảng
Video / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Ban Giám Hiệu
Video / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Trung Tâm Điện Toán
Video / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Chương Trình AUF
Video / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo
Video / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo Sau Đại học
Video / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Tổ Giáo Trình
Video / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Kế Hoạch-Tài Chính
Video / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo 1
Video / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Xưởng Gạch Bông
Video / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Văn Phòng Đào tạo Quốc tế
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study))
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree))
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV))
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program )
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study))
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Dự Thính (Extra class)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ III năm học 2019-2020 (Semester 3 - Academic year 2019-2020) / Dự Thính (Extra class) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2019-2020 Dự Thính (Semester 2 - Academic year 2019-2020 Extra class)
Học kỳ II năm học 2019-2020 Dự Thính (Semester 2 - Academic year 2019-2020 Extra class) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study))
Học kỳ II năm học 2019-2020 Dự Thính (Semester 2 - Academic year 2019-2020 Extra class) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ II năm học 2019-2020 Dự Thính (Semester 2 - Academic year 2019-2020 Extra class) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 Dự Thính (Semester 2 - Academic year 2019-2020 Extra class) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 Dự Thính (Semester 2 - Academic year 2019-2020 Extra class) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2019-2020 Dự Thính (Semester 2 - Academic year 2019-2020 Extra class) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 Dự Thính (Semester 2 - Academic year 2019-2020 Extra class) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2019-2020 Dự Thính (Semester 2 - Academic year 2019-2020 Extra class) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 Dự Thính (Semester 2 - Academic year 2019-2020 Extra class) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2019-2020 Dự Thính (Semester 2 - Academic year 2019-2020 Extra class) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2019-2020 Dự Thính (Semester 2 - Academic year 2019-2020 Extra class) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 Dự Thính (Semester 2 - Academic year 2019-2020 Extra class) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ II năm học 2019-2020 Dự Thính (Semester 2 - Academic year 2019-2020 Extra class) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2019-2020 Dự Thính (Semester 2 - Academic year 2019-2020 Extra class) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs)
Học kỳ II năm học 2019-2020 Dự Thính (Semester 2 - Academic year 2019-2020 Extra class) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 Dự Thính (Semester 2 - Academic year 2019-2020 Extra class) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study))
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree))
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV))
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program )
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study))
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Cao Học (Master's degree)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Cao Học (Master's degree) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Cao Học (Master's degree) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Cao Học (Master's degree) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2019-2020 (Semester 2 - Academic year 2019-2020) / Lớp chủ nhiệm (Form Class)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study))
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chính Qui Bằng 2 (Bachelor (Second Degree))
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chính Qui Bằng 2 (Bachelor (Second Degree)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chính Qui Bằng 2 (Bachelor (Second Degree)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chính Qui Bằng 2 (Bachelor (Second Degree)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chính Qui Bằng 2 (Bachelor (Second Degree)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chính Qui Bằng 2 (Bachelor (Second Degree)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chính Qui Bằng 2 (Bachelor (Second Degree)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chính Qui Bằng 2 (Bachelor (Second Degree)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chính Qui Bằng 2 (Bachelor (Second Degree)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chính Qui Bằng 2 (Bachelor (Second Degree)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chính Qui Bằng 2 (Bachelor (Second Degree)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chính Qui Bằng 2 (Bachelor (Second Degree)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chính Qui Bằng 2 (Bachelor (Second Degree)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chính Qui Bằng 2 (Bachelor (Second Degree)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chính Qui Bằng 2 (Bachelor (Second Degree)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV))
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program )
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study))
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Dự Thính (Extra class)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Dự Thính (Extra class) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Cao Học (Master's degree)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Cao Học (Master's degree) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Cao Học (Master's degree) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Cao Học (Master's degree) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2019-2020 (Semester 1 - Academic year 2019-2020) / Lớp chủ nhiệm (Form Class)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study))
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program )
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study))
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ III năm học 2018-2019 (Semester 3 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study))
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chính Qui Bằng 2 (Bachelor (Second Degree))
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chính Qui Bằng 2 (Bachelor (Second Degree)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chính Qui Bằng 2 (Bachelor (Second Degree)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV))
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Tài năng (Training Program of Talent Engineers)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Tài năng (Training Program of Talent Engineers) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Tài năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Tài năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Tài năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Tài năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Tài năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Tài năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Tài năng (Training Program of Talent Engineers) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình liên kết Quốc Tế (International Study Programs)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình liên kết Quốc Tế (International Study Programs) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình liên kết Quốc Tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình liên kết Quốc Tế (International Study Programs) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình liên kết Quốc Tế (International Study Programs) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình chất lượng cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình chất lượng cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình chất lượng cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình chất lượng cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình chất lượng cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình chất lượng cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình chất lượng cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình chất lượng cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình chất lượng cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình chất lượng cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình chất lượng cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình chất lượng cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình chất lượng cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Chương trình chất lượng cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study))
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2018-2019 (Semester 2 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study))
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Đại Học Chính Qui (Bachelor program (Full-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chính Qui Bằng 2 (Bachelor (Second Degree))
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chính Qui Bằng 2 (Bachelor (Second Degree)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chính Qui Bằng 2 (Bachelor (Second Degree)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chính Qui Bằng 2 (Bachelor (Second Degree)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV))
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Tài năng (Training Program of Talent Engineers)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Tài năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Tài năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Tài năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Tài năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Tài năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình Kỹ sư Tài năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình liên kết Quốc Tế (International Study Programs)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình liên kết Quốc Tế (International Study Programs) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình chất lượng cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình chất lượng cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình chất lượng cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình chất lượng cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình chất lượng cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình chất lượng cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình chất lượng cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình chất lượng cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình chất lượng cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình chất lượng cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình chất lượng cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình chất lượng cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Chương trình chất lượng cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study))
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Vừa Làm Vừa Học (Bachelor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2018-2019 (Semester 1 - Academic year 2018-2019) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ III năm học 2017-2018 (Semester 3 - Academic year 2017-2018)
Học kỳ III năm học 2017-2018 (Semester 3 - Academic year 2017-2018) / Dự Thính (Extra class)
Học kỳ III năm học 2017-2018 (Semester 3 - Academic year 2017-2018) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Hổ Trợ (Support)
Hổ Trợ (Support) / Hướng dẫn Moodle
Hổ Trợ (Support) / Tài Liệu Các Khoa
Hổ Trợ (Support) / Học tập và hoàn thiện
Hổ Trợ (Support) / Soft Skill
Hoạt động các Khoa (Faculty Activities)
Hoạt động các Khoa (Faculty Activities) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Hoạt động các Khoa (Faculty Activities) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Hoạt động các Khoa (Faculty Activities) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering)
Hoạt động các Khoa (Faculty Activities) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Hoạt động các Khoa (Faculty Activities) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Công nghệ và Ứng dụng LED tiên tiến
Hoạt động Sinh viên (Student Activities)
Khảo sát Sinh viên Tốt nghiệp (Graduation Survey)
Công ty truyền tải điện 4
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program )
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Ban Giảng Dạy Thực Hành
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Vật lý Đại cương
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Kỹ thuật Địa Chất Dầu Khí
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Giáo Vụ Khoa Địa Chất
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Giáo vụ khoa giao thông
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Văn Phòng Đào tạo Quốc tế
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Tàu Thủy
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Silicat
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / Trung tâm đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study))
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ Thuật Dệt May
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Silicat
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Giáo Vụ Khoa Địa Chất
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Kỹ thuật Địa Chất Dầu Khí
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Tàu Thủy
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study))
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Giáo Vụ Khoa Cơ Khí
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ Thuật Dệt May
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Thi Online Học kỳ III năm học 2020-2021 (Semester 3 - Academic year 2020-2021)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện & TTập Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Thực Tập Điện Tử
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Giáo vụ khoa giao thông
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Silicat
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / Trung tâm đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Kỹ thuật Địa Chất Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Văn Phòng Đào tạo Quốc tế
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV))
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Vật lý Đại cương
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Giáo vụ khoa giao thông
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Phòng TN CAD/CAM
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cảng - Công Trình Biển
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV))
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Môn Học PFIEV
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program )
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Vật lý Đại cương
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Giáo Vụ Khoa KT Hóa Học
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Giáo Vụ Khoa Môi Trường
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Chất Khoáng Sản
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Kỹ thuật Địa Chất Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Giáo Vụ Khoa Địa Chất
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Ban Giảng Dạy Thực Hành
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / Trung tâm đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Văn Phòng Đào tạo Quốc tế
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Tàu Thủy
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Giáo vụ khoa giao thông
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study))
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Cơ ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Vật lý Đại cương
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Silicat
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Giáo Vụ Khoa KT Hóa Học
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cảng - Công Trình Biển
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện & TTập Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Thực Tập Điện Tử
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Giáo Vụ Khoa Môi Trường
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / An toàn Sức Khỏe và Môi Trường
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Khoa Học &Công Nghệ Nước
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Chất Khoáng Sản
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Kỹ thuật Địa Chất Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Giáo Vụ Khoa Địa Chất
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / Trung tâm đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / Giáo vụ bảo dưỡng Công nghiệp
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ Thuật Dệt May
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Ban Giảng Dạy Thực Hành
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Tàu Thủy
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Giáo vụ khoa giao thông
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Văn Phòng Đào tạo Quốc tế
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study))
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cảng - Công Trình Biển
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Thực Tập Điện Tử
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện & TTập Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ Thuật Dệt May
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Giáo Vụ Khoa Cơ Khí
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / Trung tâm đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Silicat
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Văn Phòng Đào tạo Quốc tế
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Kỹ thuật Địa Chất Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / Trung tâm đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Silicat
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ Thuật Dệt May
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Tàu Thủy
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo Sau Đại học
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cảng - Công Trình Biển
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Kỹ thuật Địa Chất Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Lớp chủ nhiệm (Form Class)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện & TTập Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Thực Tập Điện Tử
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree))
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ I năm học 2021-2022 (Semester 1 - Academic year 2021-2022) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study))
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cảng - Công Trình Biển
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Tàu Thủy
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Giáo vụ khoa giao thông
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / Trung tâm đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Vật lý Đại cương
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện & TTập Điện
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Thực Tập Điện Tử
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ Thuật Dệt May
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Ban Giảng Dạy Thực Hành
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Silicat
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Kỹ thuật Địa Chất Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Giáo Vụ Khoa Địa Chất
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Văn Phòng Đào tạo Quốc tế
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Vật lý Đại cương
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program )
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Giáo vụ khoa giao thông
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Giáo Vụ Khoa KT Hóa Học
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Ban Giảng Dạy Thực Hành
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Vật lý Đại cương
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện & TTập Điện
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Kỹ thuật Địa Chất Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Giáo Vụ Khoa Địa Chất
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Văn Phòng Đào tạo Quốc tế
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study))
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Giới Hóa X.NG & XDựng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Giáo Vụ Khoa Cơ Khí
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Vật lý Đại cương
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cảng - Công Trình Biển
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Kỹ thuật Địa Chất Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Giáo Vụ Khoa Địa Chất
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Silicat
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV))
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện & TTập Điện
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Thực Tập Điện Tử
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Đẳng Chính Qui (Diploma degree) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / Trung tâm đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree))
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chính Qui Bằng 2 (Bacherlor (Second Degree)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ Thuật Dệt May
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Cơ ứng Dụng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Sinh Học
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo Sau Đại học
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Giáo Vụ Khoa Địa Chất
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Lớp chủ nhiệm (Form Class)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Công Nghệ Phần Mềm
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ II năm học 2021-2022 (Semester 2 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Kỹ Sư Tài Năng (Training Program of Talent Engineers) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program )
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Vật lý Đại cương
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Kỹ thuật Địa Chất Dầu Khí
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Giáo Vụ Khoa Địa Chất
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Ban Giảng Dạy Thực Hành
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Chất Lượng Cao dạy bằng Tiếng Anh (High-Quality training program ) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương Trình Tiên Tiến (Advance Program) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study))
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Văn Phòng Đào tạo Quốc tế
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cảng - Công Trình Biển
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Kỹ Thuật Dệt May
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Silicat
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Kỹ thuật Địa Chất Dầu Khí
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Giáo Vụ Khoa Địa Chất
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Đại Học Chính Qui (Bacherlor program (Full-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Công Nghệ Nhiệt Lạnh
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Vô Cơ
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Phòng TN Vật lý Đại cương
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật Y Sinh
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống & Mạng Máy Tính
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điện Tử
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cơ Sở Kỹ Thuật Điện
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Thực Tập Điện Tử
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện & TTập Điện
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Hệ Thống Điện
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Hình Họa - Vẽ Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cơ Lưu Chất
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kỹ Thuật Tài Nguyên Nước
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Kiến trúc
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Vật Liệu Xây Dựng
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tài Chính
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Hệ Thống Thông Tin Q/Lý
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Giáo Vụ Khoa Công Nghệ Vật Liệu
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / KT Ô Tô và Máy Động Lực
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Trung tâm Đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp (Industrial Maintenance Training Center) / Trung tâm đào tạo Bảo dưỡng Công nghiệp
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Dự Thính (Extra class) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Lý
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Kỹ Thuật Hóa Hữu Cơ
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Chế Biến Dầu Khí
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Vật Lý Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Cơ Kỹ Thuật
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Văn Phòng Đào tạo Quốc tế
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Phòng Đào Tạo
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Giáo Vụ Khoa Điện
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Viễn Thông
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Máy Tính
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / PTN Máy Điện & TTập Điện
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Liên kết Quốc tế (International Study Programs) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study))
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Phòng Thực Tập Điện Tử
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Công Trình
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Cầu Đường
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết kế máy
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Thiết Bị và CNVL Cơ Khí
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Chế tạo máy
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Địa Môi Trường
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Địa chất và Dầu khí (Faculty of Geology and Petroleum Engineering) / Khoan & Khai Thác Dầu Khí
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Lý Luận Chính Trị
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học Ứng dụng (Faculty of Applied Science) / Toán ứng Dụng
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Kỹ Thuật Máy Tính
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Giáo Vụ Khoa Tin Học
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Khoa Học Máy Tính
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản Lý Công Nghiệp
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Trung tâm Ngoại ngữ (Foreign Language Center) / Trung Tâm Ngoại Ngữ
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Vừa Làm Vừa Học (Bacherlor program (Part-time study)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Kim Loại & Hợp Kim
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV))
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Polyme
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Chương trình Kỹ sư Chất lượng cao Việt pháp (Training Program of Excellent Engineers in Vietnam (PFIEV)) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Giáo Vụ Khoa Xây Dựng
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / Cơ Điện Tử
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Cơ khí (Faculty of Mechanical Engineering) / KT Hệ Thống Công Nghiệp
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Giao thông (Faculty of Transportation Engineering) / Kỹ Thuật Hàng Không
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Công Nghệ Thực Phẩm
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Hóa học (Faculty of Chemical Engineering) / Quá trình - Thiết bị
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Sức Bền - Kết Cấu
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Thi Công
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa - Tin Học
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Kỹ thuật Xây dựng (Faculty of Civil Engineering) / Địa Cơ Nền Móng
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Quản Lý Môi Trường
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Môi trường và Tài nguyên (Faculty of Environment and Natural Resources) / Kỹ Thuật Môi Trường
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Thiết Bị Điện
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Cung Cấp Điện
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Điện - Điện tử (Faculty of Electrical and Electronics Engineering) / Điều Khiển Tự Động
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Công Nghệ Vật Liệu Silicat
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Công nghệ Vật liệu (Faculty of Materials Technology) / Vật Liệu Năng Lượng và Ứng Dụng
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering )
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Khoa học và Kỹ thuật Máy tính (Faculty of Computer Science and Engineering ) / Hệ Thống Thông Tin
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management)
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Quản lý sản xuất-Công nghệ-Chất lượng
Học kỳ III năm học 2021-2022 (Semester 3 - Academic year 2021-2022) / Cao Học (Master's degree) / Khoa Quản lý Công nghiệp (Faculty of Industrial Management) / Tiếp Thị và Quản Lý
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Cao Học (Master's degree)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Cao Học (Master's degree) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office)
Học kỳ I năm học 2022-2023 (Semester 1 - Academic year 2022-2023) / Cao Học (Master's degree) / Phòng Đào tạo (Academic Affairs Office) / Văn Phòng Đào tạo Quốc tế
Search courses:
1
(current)
2
3
4
»
Next
Steel Building Structures (CI4131)_Video
Reinforced Concrete Building Structures (CI3243)_Video
Reinforced Concrete Structures (CI3237)_Video
Steel Structures (CI3231)_Video
Reinforced Concrete Structures 3 (CI3115)_Video
Kết cấu công trình xây dựng - môi trường (CI3281)_Video
Kết cấu bê tông cốt thép (CI3237)_Video
Kết cấu thép (CI3231)_Video
Kết cấu công trình bê tông cốt thép (CI3243)_Video
Kết cấu thép 2 (mở rộng) (CI321A)_Video
1
(current)
2
3
4
»
Next
Home
Courses
BKeL documentation